Có 2 kết quả:

預防接種 yù fáng jiē zhòng ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˋ预防接种 yù fáng jiē zhòng ㄩˋ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prophylactic inoculation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

prophylactic inoculation

Bình luận 0